Có 2 kết quả:
触礁 chù jiāo ㄔㄨˋ ㄐㄧㄠ • 觸礁 chù jiāo ㄔㄨˋ ㄐㄧㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of a ship) to strike a reef
(2) (fig.) to hit a snag
(2) (fig.) to hit a snag
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of a ship) to strike a reef
(2) (fig.) to hit a snag
(2) (fig.) to hit a snag
Bình luận 0